Thứ Tư, 19 tháng 6, 2013

động cơ, motor khí nén dạng vane


Ứng dụng:

Motor khí nén dạng van được ứng dụng mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp đòi hỏi an toàn chống cháy nổ cao
Dãy model rộng với rất nhiều loại công suất và kích thước khác nhau
Thiết kế nhỏ gọn nhưng vô cùng mạnh mẽ với công suất có thể lên tới 9,5 HP

Mixers
Phân Loại:
Hiện tại máy có rất nhiều dòng modul


Specifications
Model Code
Gear Ratio
Performance at Maximum Speed
Maximum Torque
Series
Type
Power
Torque
Speed
Air Consumption
Speed
Torque
HP
kW
N·m
lb·in
RPM
l/min
CFM
RPM
N·m
lb·in
V1
(1AM)
*
Standard
1:1
0.45
0.33
0.31
2.75
10,000
590
21
650
0.65
5.75
*G3.5
with reducer
3.5:1
0.38
0.29
0.82
7.257
2,800
190
0.9
7.97
*G15
15:1
0.38
0.28
4.07
36
666
30
8.15
72
*G43
43:1
0.36
0.27
11.30
100
232
10
12
106
*G150
150:1
0.18
0.13
19.40
172
66
5
21
186
VA1
(1UP)
*
Standard
1:1
0.50
0.37
0.60
5.31
6,000
760
27
500
0.68
6.01
*G3.5
with reducer
3.5:1
0.45
0.33
1.80
15.9
1,700
135
2
17.70
*G15
15:1
0.46
0.34
8.13
72
400
30
8.9
71
*G43
43:1
0.41
0.31
21.0
186
139
10
23
204
*G150
150:1
0.20
0.15
36.0
319
40
3
40
354
V2
(2AM)
*
Standard
1:1
0.93
0.69
2.20
19.5
3,000
850
30
350
3.05
27
*B
with brake
**G3
with reducer
with reducer /
brake
3:1
0.78
0.58
5.6
49.56
1,000
900
32
100
7.6
67
**G5
5:1
0.75
0.56
9
79.65
600
60
12
106
**G10
10:1
0.74
0.55
17.6
156
300
30
24
212
**G15
15:1
0.70
0.52
25.0
221
200
20
34
301
**G20
20:1
0.65
0.49
31.0
274
150
15
42
372
**G30
30:1
0.58
0.43
41.0
363
100
10
55
487
**G40
40:1
0.51
0.38
48.6
430
75
7
66
584
**G60
60:1
0.47
0.35
67.0
593
50
5
89
788
V4
(4AM)
*
Standard
1:1
1.71
1.3
4.10
36
3,000
1,620
57
300
6.3
56
*B
with brake
**G3
with reducer

with reducer /
brake
3:1
1.3
0.94
9.20
81
1,000
1,700
60
100
14
124
**G5
5:1
1.3
0.94
15.4
136
600
60
24
212
**G10
10:1
1.3
0.94
31
274
300
30
48
425
**G15
15:1
1.27
0.90
45.2
400
200
20
72.3
640
**G20
20:1
1.17
0.87
55.0
487
150
2,000
71
15
84
740
**G30
30:1
1.1
0.79
75.5
668
100
10
116
1,027
**G40
40:1
0.95
0.71
90
800
75
7
142
1,255
**G50
50:1
0.88
0.66
105
929
60
6
161
1,425
**G60
60:1
0.83
0.61
117.5
1,040
50
5
185
1,640
**G70
70:1
0.83
0.61
137.8
1,220
42.9
4
207
1,832
**G80
80:1
0.83
0.61
157.7
1,396
37.5
3.5
237
2,097
**G100
100:1
0.83
0.61
205
1,814
30
3
308
2,726
**G120
120:1
0.83
0.61
236.5
2,093
25
2.5
355
3,142
**G140
140:1
0.83
0.61
285
2,522
21
2
428
3,788
V6
(6AM)
*
Standard
1:1
4
3
10
89
3,000
3,620
128
300
13
115
*B
with brake
**G3
with reducer
with reducer /
brake
3:1
3.52
2.63
25
221
1,000
3,680
130
100
33
292
**G5
5:1
3.4
2.54
40
354
600
60
52
460
**G10
10:1
3.4
2.54
81
720
300
30
107
950
**G15
15:1
2.95
2.2
105
929
200
20
137
1,212
**G20
20:1
2.65
1.98
124
1,100
150
15
175
1,550
**G30
30:1
2.37
1.77
169
1,496
100
10
220
1,947
**G40
40:1
2.1
1.57
195
1,725
75
3,820
135
8
283
2,500
**G50
50:1
2
1.5
238
2,106
60
6
309
2,735
**G60
60:1
2
1.5
290
2,567
50
5
377
3,336
**G100
100:1
1.88
1.4
446
3,947
30
3
580
5,133
**G150
150:1
1.88
1.4
675
5,974
20
2
878
7,770
**G200
200:1
1.8
1.34
900
7,965
15
1.8
1170
10,355
**G360
360:1
1.8
1.34
1600
14,160
8
1
2080
18,408
V8
(8AM)
*
Standard
1:1
5.25
3.9
15
132
2,500
4,955
175
300
21
185
*B
with brake
**G3
with reducer
with reducer /
brake
3:1
4.6
3.5
40
354
833
100
54
478
**G5
5:1
4.5
3.3
63
558
500
60
85
752
**G10
10:1
4.46
3.3
127
1,124
250
30
171
1,513
**G20
20:1
3.7
2.76
209
1,850
125
5,010
177
15
288
2,550
**G30
30:1
3.1
2.31
266
2,354
83
10
360
3,186
**G40
40:1
2.73
2
309
2,735
63
8
417
3,690
**G50
50:1
2.63
1.96
375
3,319
50
6
506
4,478
**G60
60:1
2.52
1.9
427
3,779
42
5
576
5,098
V16
(16AM)
*
Standard
1:1
9.5
7.08
34
300
2,000
7,787
275
300
43
380
*B
with brake
**G3
with reducer
with reducer /
brake
3:1
7
5.2
75
664
666
100
92.3
817
**G5
5:1
6.7
5
116
1027
400
60
143
1,266
**G10
10:1
6.7
5
238
2,106
200
30
293
2,593
**G20
20:1
6.5
4.85
472
4,177
100
15
585
5,177
**G100
100:1
4.3
3.21
1530
13541
20
3
1882
16,656
Working Fluid : Compressed AirOperating Pressure : 6 kg /cm(85 PSI)
Ambient Temperature : -10 ~ +120CMax.Operating Pressure : 7 kg /cm2 (100 PSI)

Cách chọn động cơ Van khí:
( Vui lòng liên hệ để được tư vấn)

Đặc điểm:
100% chống nổ, tính chống lửa cao, tuyệt đối an toàn

Tốc độ có thể điều chỉnh tùy ý, phạm vi rộng lớn
Có hiệu quả tự làm mát, có thể sử dụng ở trường hợp nhiệt độ cao
Có thể sử dụng làm nguồn lực khi khẩn cấpTính năng hồi chuyển có thể kết hợp thêm mô-men tải
Có thể khởi động tùy lúc, dừng, chuyển hướngThiết kế kínDễ dàng điều khiển từ xa
Tất cả motor khí động đều có thể xoay đảo chiều .Tỷ lệ giảm tốc có thể chọn lựa.Motor khí động dạng lá tấm có thể đặt sx loại 8 cánh.Phanh.Trục đôi.

Video Demo Động Cơ Khí Nén Tonson:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Design by Free Wordpress Themes | Bloggerized by Free Blogger Templates | Web Hosting Deals